Tổng quan
Cập nhật mới
Kết nối nhà mạng Gtel (+84) mã vùng + 999x xxxx
August 01, 2019
Kể từ nay, dịch vụ CloudPBX đã hỗ trợ kết nối nhà cung cấp Gtel cùng cấp đầu số mới với định dạng số (+84) mã vùng + 999x xxxx. Khách hàng có nhu cầu đăng ký số mới / thay đổi số của Gtel đều có thể sử dụng với dịch vụ CloudPBX hiện tại mà không có gián đoạn nào. Vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh hoặc Hotline (028) 73 003 003 để được tư vấn chi tiết.
Tính năng Time Groups
June 01, 2019
CloudPBX cung cấp tính năng tạo nhóm thời gian, hỗ trợ cho khách hàng có thể định nghĩa các khung thời gian hoạt động của dịch vụ tổng đài theo quy định về thời gian làm việc/ngày lễ/ngày nghỉ theo quy định.
Tính năng Time Conditions
June 01, 2019
Tính năng Time Conditions kết hợp với tính năng Time Group, hỗ trợ bạn có thể thiết lập các điều kiện để thực hiện và định tuyến cuộc gọi vào hệ thống theo đúng kịch bản/quy định về thời gian của công ty.
Kết nối nhà mạng Indochina Telecom (+84) mã vùng + 777x xxxx
Apr 01, 2019
Dịch vụ CloudPBX nay đã chính thức kết nối với dịch vụ Dịch vụ SIP Trunk của nhà cung cấp Indochina Telecom với đầu số điện thoại cố định (+84) 777x xxxx.
Dịch vụ CloudPBX hỗ trợ API (Connector)
Mar 01, 2019
Dịch vụ CloudPBX hiện đã cập nhật tính năng mới và cung cấp dịch vụ/thư viện Application Programming Interface (API) được gọi là dịch vụ Connector, gói dịch vụ phù hợp với các khách hàng có nhu cầu tương tác dữ liệu/tích hợp hệ thống quản lý hiện có của doanh nghiệp với dịch vụ tổng đài CloudPBX. Thư viện API hỗ trợ đầy đủ các tính năng/dữ liệu cần thiết cho doanh nghiệp sử dụng dữ liệu trên hệ thống tổng đài điện thoại hiện tại.
Giới thiệu
Dịch vụ CloudPBX được cung cấp thông qua mạng Internet (Software as a Service), phù hợp cho mọi hình thức và quy mô doanh nghiệp có nhu cầu xây dựng/sử dụng hệ thống tổng đài.
Tài liệu hướng dẫn sử dụng sau đây luôn là mới nhất cho mọi khách hàng, các tính năng mới sẽ được chúng tôi gửi email thông báo đến mỗi khách hàng và đồng thời được cập nhật trên tài liệu này (hoặc bạn có thể xem chi tiết tại mục Có gì mới.
Chính sách
Tất cả dịch vụ được cung cấp tại website www.cloudpbx.vn đều được tuân thủ theo các Quy định sử dụng và Điều khoản bảo mật thông tin. Vui lòng Liên hệ chúng tôi nếu bạn có bất kỳ yêu cầu hoặc đề xuất nào.
Đối tượng sử dụng
Định nghĩa
Extensions: Máy nhánh / Người dùng trực tiếp dịch vụ
Device: Thiết bị
Blacklist: Danh sách số điện thoại bị chặn gọi vào hệ thống
Time Group: Thiết lập khung thời gian
Time Conditions: Thiết lập hoạt động của hệ thống theo thời gian
CDR (Call Detail Record): Chi tiết cuộc gọi
Source: Số gọi đến
Destination: Số nhận cuộc gọi
IVR (Interactive Voice Response): Tương tác thoại thông qua phím bấm
Announcement: Thông báo
Music on Hold: Nhạc chờ
Monitoring: Ghi âm cuộc gọi
Voicemail: Hộp thư thoại
Quản lý CloudPBX
Login
Đăng nhập hệ thống theo URL cung cấp bởi dịch vụ CloudPBX với thông tin tài khoản và mật khẩu riêng cho mỗi khách hàng
Diễn giải
– Username: được cung cấp bởi CloudPBX
– Password: được cung cấp bởi CloudPBX
PBX Applications
Extensions
Diễn giải: Cấu hình chặn số gọi vào
– Organization: Tên dịch vụ
– Phone: Số điện thoại cần chặn
– Reason: Lí do chặn cuộc gọi
– View Blacklist: [Execute] Xem danh sách các số đang bị chặn cuộc gọi
General Tab
General: Thay đổi cấu hình máy nhánh
– Extension: Số máy nhánh
– Technology: Giao thức / Chuẩn
– CID Name: Tên máy nhánh | CID Number: Số máy nhánh
– Outbound CID: Số gọi ra | Language Code: Ngôn ngữ
– Ringtimer: Thời gian đổ chuông | Call Waiting: Tính năng cuộc gọi chờ
– Screen Call: Thông báo số gọi đến (nếu có)
Recording Settings
– Record Incoming: Ghi âm cuộc gọi vào | Record Outgoing: Ghi âm cuộc gọi ra
Dictation Settings
– Dictate Service: Đọc chính tả | Dictate Format: Định dạng đọc
– Dictate Email: Email nhận
Device Tab
Device: Thay đổi cấu hình thiết bị, tiêu chuẩn kỹ thuật
– Context: Kịch bản | dtmfmode: Tín hiệu phím bấm
– host: máy chủ | type: loại kết nối
– port: cổng | qualify: định danh
– nat: biên dịch địa chỉ | accountcode: mã gọi ra
– disallow: từ chối | allow: cho phép
– mailbox: hộp thư thoại | vmexten: mã đăng nhập voicemail
– Name Call Group: tên nhóm gọi | Name PickUp Group: tên nhóm nhận
– allowtransfer: cho phép chuyển | directmedia: chuyển tiếp tín hiệu trực tiếp
[Ghi chú] các tham số được hệ thống thiết lập mặc định
Voicemail Tab
Voicemail: Thiết lập hộp thư thoại
– Enable Voicemail: Bật/Tắt tính năng hộp thư thoại
– Voicemail Password: mật khẩu hộp thư thoại | Voicemail Email: email hộp thư thoại
– Email Attachment: đính kèm file ghi âm | Play CID: phát thông báo số điện thoại
– Play Envelop: thông báo tổng quan | Delete Voicemail: xóa thư thoại
– Voicemail Context: kịch bản hộp thư thoại
– Email Subject: tiêu đề email
– Email Body: nội dung email
– Voicemail Options: các tùy chọn khác cho hộp thư thoại
[Ghi chú] các tham số được hệ thống thiết lập mặc định
Blacklist
Diễn giải: Cấu hình chặn số gọi vào
– Organization: Tên dịch vụ
– Phone: Số điện thoại cần chặn
– Reason: Lí do chặn cuộc gọi
– View Blacklist: [Execute] Xem danh sách các số đang bị chặn cuộc gọi
Time Group
Diễn giải: Thiết lập nhóm thời gian cho hệ thống
– RG Name: Tên Time Group | Add Conditions: thêm điều kiện
– Time: khung thời gian thiết lập
– Day of week: các ngày trong tuần
– Day of Month: các ngày trong tháng
– Month: các tháng
[Ghi chú] dấu “+” thêm điều kiện
Time Conditions
Diễn giải: Thiết lập thời gian hoạt động của hệ thống
– RG Name: Tên Time Condition
– Time Group: khung thời gian đã thiết lập trong Time Group
– Destination If Match: chuyển đến nếu đúng điều kiện
– Destine: đích chuyển đến
– Destination If Fail: chuyển đến nếu sai điều kiện
– Destine: đích chuyển đến
Tools
Asterisk-Cli
Diễn giải: Công cụ kiểm tra tình trạng hệ thống, máy nhánh …
– sip show peers: kiểm tra tình trạng các máy nhánh (extension) trên hệ thống
[Ghi chú] các lệnh mặc định được hỗ trợ trên hệ thống có thể tham khảo tại wiki.asterisk.org
Reports
CDR Report
Diễn giải: Tính năng báo cáo chi tiết cuộc gọi trong hệ thống
– Show Filter: hiển thị các điều kiện lọc báo cáo
– Download: tải về báo cáo theo 3 định dạng (csv, xls, pdf)
Inbound call
– ANSWER: cuộc gọi đã kết nối
– NO ANSWER: nhân viên – tổng đài viên không nghe máy
Outbound call
– BUSY: cuộc gọi báo bận
– CANCEL: nhân viên gọi ra cho khách hàng nhưng thao tác hủy cuộc gọi
– FAILED: cuộc gọi không thực hiện được (mất sóng, số không có thật…)
Show Filter
Diễn giải: Lọc báo cáo theo nhiều điều kiện
– Start Date: ngày bắt đầu | Source: Số gọi đến | Source Channel: Kênh
– End Date: Ngày kết thúc | Destination: Số nhận cuộc gọi | Destination Channel: Kênh
– Status: kết quả cuộc gọi | Call Type: loại cuộc gọi | Account Code: mã gọi ra
Monitoring
Diễn giải: Ghi âm cuộc gọi
– Show Filter: hiển thị các điều kiện lọc file ghi âm cuộc gọi
– Download: tải về báo cáo theo 3 định dạng (csv, xls, pdf)
Show Filter
Diễn giải: Lọc file ghi âm theo nhiều điều kiện
– Start Date: ngày bắt đầu | Source: Số gọi đến
– End Date: Ngày kết thúc | Destination: Số nhận cuộc gọi
– Type: loại cuộc gọi
Profile
Change password
Diễn giải: Thay đổi mật khẩu tài khoản quản trị của bạn
– Current Password: mật khẩu hiện tại
– New Password: mật khẩu mới
– Retype New Password: nhập lại mật khẩu mới
Thông tin khác
Trang chủ | Liên hệ | 1900 6020 | hello@cloudpbx.vn
Dịch vụ CloudPBX | Dịch vụ CloudXCS | Dịch vụ CSKH Đa kênh | Dịch vụ AutoCall