CXCS

Tổng quan

Cập nhật mới

Kết nối nhà mạng Gtel (+84) mã vùng + 999x xxxx
August 01, 2019 

Kể từ nay, dịch vụ CloudPBX đã hỗ trợ kết nối nhà cung cấp Gtel cùng cấp đầu số mới với định dạng số (+84) mã vùng + 999x xxxx. Khách hàng có nhu cầu đăng ký số mới / thay đổi số của Gtel đều có thể sử dụng với dịch vụ CloudPBX hiện tại mà không có gián đoạn nào. Vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh hoặc Hotline (028) 73 003 003 để được tư vấn chi tiết.


Giới thiệu

Dịch vụ CloudXCS được cung cấp thông qua mạng Internet (Software as a Service), phù hợp cho mọi hình thức và quy mô doanh nghiệp có nhu cầu xây dựng/sử dụng hệ thống Call Center/Contact Center cho nhu cầu CSKH và bán hàng qua điện thoại.

Tài liệu hướng dẫn sử dụng sau đây luôn là mới nhất cho mọi khách hàng, các tính năng mới sẽ được chúng tôi gửi email thông báo đến mỗi khách hàng và đồng thời được cập nhật trên tài liệu này (hoặc bạn có thể xem chi tiết tại mục Có gì mới.

Chính sách

Tất cả dịch vụ được cung cấp tại website www.cloudpbx.vn đều được tuân thủ theo các Quy định sử dụngĐiều khoản bảo mật thông tin. Vui lòng Liên hệ chúng tôi nếu bạn có bất kỳ yêu cầu hoặc đề xuất nào.

Đối tượng sử dụng

Định nghĩa

Extensions: Máy nhánh / Người dùng trực tiếp dịch vụ
Device: Thiết bị

Blacklist: Danh sách số điện thoại bị chặn gọi vào hệ thống
Time Group: Thiết lập khung thời gian
Time Conditions: Thiết lập hoạt động của hệ thống theo thời gian
CDR (Call Detail Record): Chi tiết cuộc gọi
Source: Số gọi đến
Destination: Số nhận cuộc gọi
IVR (Interactive Voice Response): Tương tác thoại thông qua phím bấm
Announcement: Thông báo
Music on Hold: Nhạc chờ
Monitoring: Ghi âm cuộc gọi
Voicemail: Hộp thư thoại


Quản lý CloudXCS

Login

Đăng nhập hệ thống theo URL cung cấp bởi dịch vụ CloudXCS với thông tin tài khoản và mật khẩu riêng cho mỗi khách hàng

Diễn giải
– Username: được cung cấp bởi CloudPBX
– Password: được cung cấp bởi CloudPBX

Home

Menu:
[1] Menu chính
[2] Menu truy cập nhanh
[3] Menu phụ
[4] Tài khoản
Diễn giải

– Campaign*: chiến dịch bán hàng qua điện thoại (Telesales, Telemarketing)
– Report: Báo cáo chi tiết
Realtime: Giám sát trực tuyến
Setting: Thiết lập hệ thống
Search: Tìm kiếm dữ liệu
Dashboard: Bảng dữ liệu trực tuyến

[Ghi chú] * Tùy chọn dịch vụ – Vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh

Report

Date Range

Diễn giải: Chọn Nhóm, Agent, Ngày & Giờ cần thực hiện báo cáo
[1] Select Queues: Chọn một hoặc nhiều nhóm
[2] Select Agents: Chọn một hoặc nhiều điện thoại viên
[3] Date Range: Chọn ngày
[4] Time Range:
Chọn giờ
> Chọn Submit để tiến hành báo cáo dữ liệu cuộc gọi

Inbound Call
Distribution by Summary

Diễn giải: Hệ thống hỗ trợ các loại báo cáo gồm có
[1] Loại báo cáo: Inbound, Outbound, Campaign Report*, Agent Summary, XCM*
[2] Inbound Information: thông tin tổng hợp cuộc gọi Inbound
[3] Distribution Summary: thông tin tổng hợp cuộc gọi phân bổ chi tiết

[Ghi chú] * Tùy chọn dịch vụ – Vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh

Distribution by Queue

Diễn giải: Báo cáo chi tiết cuộc gọi vào phân bổ theo nhóm
[1] Tổng số cuộc gọi vào
[2] Tổng số cuộc gọi được trả lời
[3] Tổng số cuộc gọi bị rớt
[4] Tổng số cuộc gọi nhỡ
[5] Tổng thời gian nói chuyện
[6] Biểu đồ hình cột
[7] Biểu đồ hình tròn
[8] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Distribution by Agent

distribution-by-agent-1

Diễn giải: Báo cáo chi tiết cuộc gọi vào phân bổ theo agent
[1] Tổng số cuộc gọi vào
[2] Tổng số cuộc gọi được trả lời
[3] Tổng số cuộc gọi bị rớt
[4] Tổng số cuộc gọi nhỡ
[5] Tổng thời gian nói chuyện
[6] Biểu đồ hình cột
[7] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Distribution by Date

distribution-by-date-1

Diễn giải: Báo cáo chi tiết cuộc gọi vào phân bổ theo ngày
[1] Tổng số cuộc gọi vào
[2] Tổng số cuộc gọi được trả lời
[3] Tổng số cuộc gọi bị rớt
[4] Tổng số cuộc gọi nhỡ
[5] Tổng thời gian nói chuyện
[6] Tổng thời gian chờ
[7] Biểu đồ hình cột
[8] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Distribution by Hour

distribution-by-hour

Diễn giải: Báo cáo chi tiết cuộc gọi vào phân bổ theo ngày
[1] Tổng số cuộc gọi vào
[2] Tổng số cuộc gọi được trả lời
[3] Tổng số cuộc gọi bị rớt
[4] Tổng số cuộc gọi nhỡ
[5] Tổng thời gian nói chuyện
[6] Tổng thời gian chờ
[7] Biểu đồ hình cột
[8] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Distribution by Detail

distribution-by-detail

Diễn giải: Báo cáo chi tiết cuộc gọi vào phân bổ theo chi tiết
[1] Trạng thái cuộc gọi
[2] Tổng thời gian chờ
[3] Tổng thời gian giữ cuộc gọi
[4] Tổng thời gian nói chuyện
[5] Nghe lại ghi âm cuộc gọi
[6] Tải về file ghi âm cuộc gọi
[7] Trích xuất dữ liệu ra file Excel, PDF

Answered by Summary

answered-summary

Diễn giải: Hệ thống hỗ trợ các loại báo cáo gồm có
[1] Loại báo cáo: Distribution, Answered, UnAnswered
[2] Inbound Information: thông tin tổng hợp cuộc gọi Inbound
[3] Answered Summary: thông tin tổng hợp các cuộc gọi được trả lời

Answered by Queue

answered-by-queue

Diễn giải: Báo cáo cuộc gọi đã trả lời phân bổ theo nhóm
[1] Tổng số cuộc gọi vào
[2] Tổng thời gian xử lý cuộc gọi
[3] Tổng thời gian nói chuyện
[4] Tổng thời gian giữ cuộc gọi
[5] Tổng thời gian chờ
[6] Biểu đồ hình cột
[7] Biểu đồ hình tròn
[8] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Answered by Agent

answered-by-agent

Diễn giải: Báo cáo cuộc gọi đã trả lời phân bổ theo agent
[1] Tổng số cuộc gọi vào
[2] Tổng thời gian xử lý cuộc gọi
[3] Tổng thời gian nói chuyện
[4] Tổng thời gian giữ cuộc gọi
[5] Tổng thời gian chờ
[6] Biểu đồ hình cột
[7] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Answered by Length

answered-by-length

Diễn giải: Báo cáo cuộc gọi đã trả lời phân bổ theo chiều dài cuộc gọi
[1] Tổng số cuộc gọi vào
[2] Tổng thời gian xử lý cuộc gọi
[3] Tổng thời gian nói chuyện
[4] Tổng thời gian giữ cuộc gọi
[5] Tổng thời gian chờ
[6] Biểu đồ hình cột
[7] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Answered by Range

answered-by-range

Diễn giải: Báo cáo cuộc gọi đã trả lời phân bổ theo giây
[1] Tổng số cuộc gọi vào
[2] Tổng thời gian xử lý cuộc gọi
[3] Tổng thời gian nói chuyện
[4] Tổng thời gian giữ cuộc gọi
[5] Tổng thời gian chờ
[6] Biểu đồ hình cột
[7] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Answered by Hour

answered-by-hour

Diễn giải: Báo cáo cuộc gọi đã trả lời phân bổ theo giờ
[1] Tổng số cuộc gọi vào
[2] Tổng thời gian xử lý cuộc gọi
[3] Tổng thời gian nói chuyện
[4] Tổng thời gian giữ cuộc gọi
[5] Tổng thời gian chờ
[6] Biểu đồ hình cột
[7] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Answered by Detail

answered-by-detail

Diễn giải: Báo cáo cuộc gọi đã trả lời phân bổ theo chi tiết
[1] Trạng thái cuộc gọi
[2] Tổng thời gian chờ
[3] Tổng thời gian giữ cuộc gọi
[4] Tổng thời gian nói chuyện
[5] Hành động nghe lại ghi âm cuộc gọi và tải cuộc gọi về máy
[6] Trích xuất dữ liệu ra file Excel, PDF

Unanswered by Summary

unanswered-by-summary

Diễn giải: Hệ thống hỗ trợ các loại báo cáo gồm có
[1] Loại báo cáo: Distribution, Answered, UnAnswered
[2] Inbound Information: thông tin tổng hợp cuộc gọi Inbound
[3] Answered Summary: thông tin tổng hợp các cuộc gọi bị nhỡ

Unanswered by Queue

unanswered-by-queue

Diễn giải: Báo cáo cuộc gọi bị nhỡ phân bổ theo nhóm
[1] Tổng số cuộc gọi vào
[2] Tổng số cuộc gọi bị rớt
[3] Tổng số cuộc gọi bị nhỡ
[4] Tổng thời gian chờ
[5] Biểu đồ hình cột
[6] Biểu đồ hình tròn
[7] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Unanswered by Agent

unanswered-by-agent

Diễn giải: Báo cáo cuộc gọi bị nhỡ phân bổ theo agent
[1] Tổng số cuộc gọi vào
[2] Tổng số cuộc gọi bị rớt
[3] Tổng số cuộc gọi bị nhỡ
[4] Tổng thời gian chờ
[5] Biểu đồ hình cột
[6] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Unanswered by Reason

unanswered-by-reason

Diễn giải: Báo cáo lí do cuộc gọi bị nhỡ
[1] [RINGNOANSWER]: Cuộc gọi bị nhỡ, [ABANDON]: Cuộc gọi bị rớt
[2] Tổng số cuộc gọi bị rớt
[3] Tổng số cuộc gọi bị nhỡ
[4] Tổng thời gian chờ
[5] Biểu đồ hình cột
[6] Biểu đồ hình tròn
[7] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Unanswered by Range

unanswered-by-range

Diễn giải: Báo cáo cuộc gọi bị nhỡ phân bổ theo giây
[1] Tổng số cuộc gọi vào
[2] Tổng thời gian chờ
[3] Biểu đồ hình cột
[4] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Unanswered by Hour

unanswered-by-hour

Diễn giải: Báo cáo cuộc gọi bị nhỡ phân bổ theo giờ
[1] Tổng số cuộc gọi vào
[2] Tổng số cuộc gọi bị rớt
[3] Tổng số cuộc gọi bị nhỡ
[4] Tổng thời gian chờ
[5] Biểu đồ hình cột
[6] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Unanswered by Detail

unanswered-by-detail

Diễn giải: Báo cáo cuộc gọi bị nhỡ phân bổ theo chi tiết
[1] Ngày giờ cuộc gọi vào
[2] Trạng thái cuộc gọi: [ABANDON]: bị rớt, [RINGNOANSWER]: bị nhỡ
[3] Thời gian chờ

Outbound Call
Distribution Summary

distribution-by-summary-ob

Diễn giải: Hệ thống hỗ trợ các loại báo cáo gồm có
[1] Loại báo cáo: Inbound, Outbound, Campaign Report*, Agent Summary, XCM*
[2] Loại báo cáo: Distribution, Answered, UnAnswered
[3] Outbound Summary: thông tin tổng hợp cuộc gọi ra Outbound
[4] Distribution Summary: thông tin tổng hợp cuộc gọi phân bổ chi tiết

[Ghi chú] * Tùy chọn dịch vụ – Vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh

Distribution Agent

distribution-by-agent-ob

Diễn giải: Báo cáo chi tiết cuộc gọi ra phân bổ theo agent
[1] Tổng số cuộc gọi ra
[2] Tổng số cuộc gọi hoàn thành
[3] Tổng số cuộc gọi thất bại
[4] Tổng thời gian xử lý cuộc gọi
[5] Tổng thời gian nói chuyện
[6] Tổng thời gian giữ cuộc gọi
[7] Tổng thời gian chờ
[8] Biểu đồ hình cột
[9] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Distribution Date

distribution-by-date-ob

Diễn giải: Báo cáo chi tiết cuộc gọi ra phân bổ theo ngày
[1] Tổng số cuộc gọi ra
[2] Tổng số cuộc gọi hoàn thành
[3] Tổng số cuộc gọi thất bại
[4] Tổng thời gian xử lý cuộc gọi
[5] Tổng thời gian nói chuyện
[6] Tổng thời gian giữ cuộc gọi
[7] Tổng thời gian chờ
[8] Biểu đồ hình cột
[9] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Distribution Hour

distribution-by-hour-ob

Diễn giải: Báo cáo chi tiết cuộc gọi ra phân bổ theo giờ
[1] Tổng số cuộc gọi ra
[2] Tổng số cuộc gọi hoàn thành
[3] Tổng số cuộc gọi thất bại
[4] Tổng thời gian xử lý cuộc gọi
[5] Tổng thời gian nói chuyện
[6] Tổng thời gian giữ cuộc gọi
[7] Tổng thời gian chờ
[8] Biểu đồ hình cột
[9] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Distribution Detail

distribution-by-detail-ob

Diễn giải: Báo cáo chi tiết cuộc gọi ra phân bổ theo chi tiết
[1] Trạng thái: [ANSWER]: Đã trả lời, [CANCEL]: Agent hủy cuộc gọi, [FAIL]: cuộc gọi thất bại, [BUSY]: cuộc gọi báo bận, [NOANSWER]: cuộc gọi không ai nghe máy
[2] Thời gian chờ
[3] Thời gian giữ cuộc gọi
[4] Thời gian nói chuyện
[5] Hành động nghe lại ghi âm cuộc gọi trực tiếp hoặc tải về máy
[6] Trích xuất báo cáo ra file Excel, PDF

Answered Summary

answered-by-summary-ob

Diễn giải: Hệ thống hỗ trợ các loại báo cáo gồm có
[1] Loại báo cáo: Distribution, Answered, UnAnswered
[2] Inbound Information: thông tin tổng hợp cuộc gọi ra Outbound
[3] Answered Summary: thông tin tổng hợp các cuộc gọi được trả lời

Answered Agent

answered-by-agent-ob

Diễn giải: Báo cáo cuộc gọi đã trả lời phân bổ theo agent
[1] Tổng số cuộc gọi ra
[2] Tổng thời gian xử lý cuộc gọi
[3] Tổng thời gian nói chuyện
[4] Tổng thời gian giữ cuộc gọi
[5] Tổng thời gian chờ
[6] Biểu đồ hình cột
[7] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Answered Length

answered-by-length-ob

Diễn giải: Báo cáo cuộc gọi đã trả lời phân bổ theo chiều dài cuộc gọi
[1] Tổng số cuộc gọi ra
[2] Tổng thời gian xử lý cuộc gọi
[3] Tổng thời gian nói chuyện
[4] Tổng thời gian giữ cuộc gọi
[5] Tổng thời gian chờ
[6] Biểu đồ hình cột
[7] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Answered Hour

answered-by-hour-ob

Diễn giải: Báo cáo cuộc gọi đã trả lời phân bổ theo giờ
[1] Tổng số cuộc gọi ra
[2] Tổng thời gian xử lý cuộc gọi
[3] Tổng thời gian nói chuyện
[4] Tổng thời gian giữ cuộc gọi
[5] Tổng thời gian chờ
[6] Biểu đồ hình cột
[7] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Answered Detail

answered-by-detail-ob

Diễn giải: Báo cáo cuộc gọi đã trả lời phân bổ theo chi tiết
[1] Trạng thái cuộc gọi
[2] Tổng thời gian chờ
[3] Tổng thời gian giữ cuộc gọi
[4] Tổng thời gian nói chuyện
[5] Hành động nghe lại ghi âm cuộc gọi và tải cuộc gọi về máy
[6] Trích xuất dữ liệu ra file Excel, PDF

Unanswered Summary

unanswered-summary-ob

Diễn giải: Hệ thống hỗ trợ các loại báo cáo gồm có
[1] Loại báo cáo: Distribution, Answered, UnAnswered
[2] Inbound Information: thông tin tổng hợp cuộc gọi Outbound
[3] UnAnswered Summary: thông tin tổng hợp các cuộc gọi bị nhỡ

Unanswered Agent

unanswered-agent-ob

Diễn giải: Báo cáo cuộc gọi bị nhỡ phân bổ theo agent
[1] Tổng số cuộc gọi ra
[2] Tổng thời gian chờ
[3] Biểu đồ hình cột
[4] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Unanswered Reason

unanswered-reason-ob

Diễn giải: Báo cáo cuộc gọi bị nhỡ phân bổ theo lý do
[1] Sự kiện: [FAIL]: cuộc gọi thất bại, [CANCEL]: agent hủy cuộc gọi, [BUSY]: cuộc gọi báo bận
[2] Tổng số cuộc gọi ra
[3] Tổng thời gian chờ
[4] Biểu đồ hình cột
[5] Biểu đồ hình tròn
[6] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Unanswered Hour

unanswered-hour-ob

Diễn giải: Báo cáo cuộc gọi bị nhỡ phân bổ theo giờ
[1] Tổng số cuộc gọi ra
[2] Tổng thời gian chờ
[3] Biểu đồ hình cột
[4] Trích xuất biểu đồ ra file ảnh

Unanswered Detail

unanswered-detail-ob

Diễn giải: Báo cáo cuộc gọi bị nhỡ phân bổ theo chi tiết
[1] Trạng thái cuộc gọi: [FAIL]: cuộc gọi thất bại, [CANCEL]: agent hủy cuộc gọi, [BUSY]: cuộc gọi báo bận
[2] Tổng thời gian chờ
[3] Trích xuất dữ liệu ra file Excel, PDF

Campaign Report

campaign-report-1

Diễn giải: Báo cáo hiển thị tất cả các chiến dịch
[1] Tên chiến dịch
[2] Mô tả chiến dịch
[3] Ngày tạo chiến dịch
[4] Số lượng agent
[5] Độ ưu tiên chiến dịch
[6] Nhấp vào nút Report để xem báo cáo của từng chiến dịch

Campaign Management
Campaign Summary

campaign-summary

Diễn giải: Báo cáo chi tiết từng chiến dịch
[1] Thông tin của chiến dịch
[2] Thông tin tổng hợp của chiến dịch
[3] Báo cuộc cuộc gọi của chiến dịch

By Agent

campaign-by-agent

Diễn giải: Báo cáo chi tiết từng chiến dịch theo agent
[1] Tổng số cuộc gọi
[2] Tổng số khách hàng
[3] Tổng thời gian xử lý cuộc gọi
[4] Tổng thời gian nói chuyện
[5] Tổng thời gian giữ cuộc gọi
[6] Tổng thời gian chờ

By Hour

campaign-by-hour

Diễn giải: Báo cáo chi tiết từng chiến dịch theo giờ
[1] Tổng số cuộc gọi
[2] Tổng số khách hàng
[3] Tổng thời gian xử lý cuộc gọi
[4] Tổng thời gian nói chuyện
[5] Tổng thời gian giữ cuộc gọi
[6] Tổng thời gian chờ

By Length

campaign-by-length

Diễn giải: Báo cáo chi tiết từng chiến dịch theo chiều dài cuộc gọi
[1] Tổng số cuộc gọi
[2] Tổng số khách hàng
[3] Tổng thời gian xử lý cuộc gọi
[4] Tổng thời gian nói chuyện
[5] Tổng thời gian giữ cuộc gọi
[6] Tổng thời gian chờ

By Answered

campaign-by-answered

Diễn giải: Báo cáo chi tiết từng chiến dịch theo đã trả lời
[1] Tổng thời gian chờ
[2] Tổng thời gian giữ cuộc gọi
[3] Tổng thời gian nói chuyện
[4] Hành động nghe lại ghi âm cuộc gọi trực tiếp hoặc tải về máy

By Unanswered
By Detail

campaign-by-detail

Diễn giải: Báo cáo chi tiết từng chiến dịch theo chi tiết
[1] Tổng thời gian chờ
[2] Tổng thời gian giữ cuộc gọi
[3] Tổng thời gian nói chuyện
[4] Hành động nghe lại ghi âm cuộc gọi trực tiếp hoặc tải về máy

Agent Summary
Agent Summary

agent-summary

Diễn giải: Hệ thống hỗ trợ các loại báo cáo gồm có
[1] Loại báo cáo: Inbound, Outbound, Campaign Report*, Agent Summary, XCM*
[2] Agent Summary: thông tin tổng hợp agent
[3] Agent Totals: thông tin về agent

Agent Availability

agent-availability

Diễn giải: Báo cáo chi tiết về agent
[1] Trích xuất báo cáo chi tiết về agent ra file Excel
[2] Tổng thời gian phiên làm việc
[3] Tổng thời gian tạm ngưng làm việc
[4] Tổng thời gian làm việc
[5] Tổng thời gian gọi
[6] Tổng thời gian làm việc khác: Others, WC, Meeting, Lunch


Monitor

Dashboard

cxcs_dashboard

Diễn giải: Bảng thông tin chi tiết cuộc gọi trong ngày của hệ thống
[1] Agent Status Today: Tổng số Agent trên hệ thống / đã đăng nhập / Đang rỗi / Busy / Tạm dừng
[2] Call Status Today: Tổng số cuộc gọi vào hệ thống / Số cuộc gọi thành công / Số cuộc gọi không thành công / Ring No Answer / Service Level
[3] Waiting Calls: danh sách số cuộc gọi đang chờ trong mỗi hàng đợi

Realtime

Diễn giải: giao diện quản lý Agent thời gian thực (Realtime), tình trạng hoạt động chung của hệ thống
[1] Phân chia theo nhóm Agent: tổng số Agent, tình trạng của Agent (rỗi, tạm dừng, đang nhận cuộc gọi, busy)
[2] Tình trạng Agent: mỗi màu sắc được định nghĩa tình trạng của mỗi Agent (màu đỏ: Busy, màu xám: Tạm dừng, màu trắng: Đang rỗi) – Cho phép người dùng tự định nghĩa màu sắc
[3] Các phím tương tác: bao gồm 4 chức năng (Nghe xen cuộc gọi; Nhắc nhỡ Agent; Kết thúc cuộc gọi khẩn; Unpause từ xa)
[4] Dánh sách cuộc gọi đang chờ: hiển thị danh sách số điện thoại đang chờ trong mỗi hàng đợi và thời gian tương ứng


Profile

Change password

profile-xcs

Diễn giải: Thay đổi mật khẩu quản trị của bạn
[1] Thông tin người quản trị
[2] Bảng thay đổi thông tin tài khoản quản trị
– Name: Nhập tên
– New Password: Nhập mật khẩu mới
– Confirm Password: Nhập lại mật khẩu mới


Thông tin khác

Trang chủ | Liên hệ | 1900 6020 | hello@cloudpbx.vn
Dịch vụ CloudPBX | Dịch vụ CloudXCSDịch vụ CSKH Đa kênh | Dịch vụ AutoCall